Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  1. ngày
    น้องจะไปวันไหน — Em sẽ đi ngày nào?
    วันนี้เป็นวันที่ ๑๗ มินาคม — Ngày nay là ngày 17 tháng 3.

Từ ghép

sửa
  1. ตะวัน (mặt trời)
  2. วันอาทิตย์ (ngày chủ nhật)
  3. วันจันทร์ (ngày thứ hai)
  4. วันอังคาร (ngày thứ ba)
  5. วันพุธ (ngày thứ tư)
  6. วันพฤหัสบดี (ngày thứ năm)
  7. วันศุกร์ (ngày thứ sáu)
  8. วันเสาร์ (ngày thứ bảy)