Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp litre

Cách phát âm

sửa
Chính tảลิตร
l i t r
Âm vị
ลิด
l i ɗ
Chuyển tựPaiboonlít
Viện Hoàng gialit
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/lit̚˦˥/(V)
Từ đồng âmลิด
ลิต

Danh từ

sửa

ลิตร

  1. Lít.