ม้า
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | ม้า m ˆ ā | |
Chuyển tự | Paiboon | máa |
Viện Hoàng gia | ma | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /maː˦˥/(V) |
Danh từ
sửaม้า
Chính tả/Âm vị | ม้า m ˆ ā | |
Chuyển tự | Paiboon | máa |
Viện Hoàng gia | ma | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /maː˦˥/(V) |
ม้า