มีด
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả/Âm vị | มีด m ī ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | mîit |
Viện Hoàng gia | mit | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /miːt̚˥˩/(V) |
Danh từ
sửaมีด (loại từ เล่ม)
- Dao.
Chính tả/Âm vị | มีด m ī ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | mîit |
Viện Hoàng gia | mit | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /miːt̚˥˩/(V) |
มีด (loại từ เล่ม)