ปลอดภัย
Tiếng Thái
sửaCách phát âm
sửaChính tả | ปลอดภัย p l ɒ ɗ bʰ ạ y | |
Âm vị | ปฺลอด-ไพ p ̥ l ɒ ɗ – ai b | |
Chuyển tự | Paiboon | bplɔ̀ɔt-pai |
Viện Hoàng gia | plot-phai | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /plɔːt̚˨˩.pʰaj˧/(V) |
Tính từ
sửaปลอดภัย (danh từ trừu tượng ความปลอดภัย)