Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh beaver

Cách phát âm

sửa
Chính tảบีเวอร์
ɓ ī e w ɒ r ʻ
Âm vị
บี-เว่อ
ɓ ī – e w ˋ ɒ
Chuyển tựPaiboonbii-wə̂ə
Viện Hoàng giabi-woe
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/biː˧.wɤː˥˩/(V)

Danh từ

sửa

บีเวอร์ (loại từ ตัว)

  1. Hải ly.