Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
บีเวอร์
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Thái
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
beaver
Cách phát âm
sửa
Chính tả
บีเวอร์
ɓ ī
e
w ɒ r
ʻ
Âm vị
บี-เว่อ
ɓ ī –
e
w ˋ ɒ
Chuyển tự
Paiboon
bii-wə̂ə
Viện Hoàng gia
bi-woe
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/biː˧.wɤː˥˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
บีเวอร์
(
loại từ
ตัว
)
Hải ly
.