Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
น้ำ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ ghép
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
น้ำ
n ˆ å
Âm vị
น้าม
n ˆ ā m
[bound form]
น้าม-
n ˆ ā m –
[bound form]
นั้ม-
n ạ ˆ m –
Chuyển tự
Paiboon
náam
náam-
nám-
Viện Hoàng gia
nam
nam-
nam-
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/naːm˦˥/
(
V
)
/naːm˦˥./
/nam˦˥./
Âm thanh
Danh từ
sửa
น้ำ
nước
,
thủy
.
ดื่มน้ำเย็นไหม
— Uống nước xuôi lạnh không?.
Từ ghép
sửa
น้ำหนัก
น้ำมัน
น้ำใจ