Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
นักสืบ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
นักสืบ
n ạ k s ụ̄ ɓ
Âm vị
นัก-สืบ
n ạ k – s ụ̄ ɓ
Chuyển tự
Paiboon
nák-sʉ̀ʉp
Viện Hoàng gia
nak-suep
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/nak̚˦˥.sɯːp̚˨˩/
(
V
)
Danh từ
sửa
นัก
สืบ
Thám tử
.