Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảนักสืบ
n ạ k s ụ̄ ɓ
Âm vị
นัก-สืบ
n ạ k – s ụ̄ ɓ
Chuyển tựPaiboonnák-sʉ̀ʉp
Viện Hoàng gianak-suep
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/nak̚˦˥.sɯːp̚˨˩/(V)

Danh từ

sửa

นักสืบ

  1. Thám tử.