Tiếng Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chính tả/Âm vịนอก
n ɒ k
Chuyển tựPaiboonnɔ̂ɔk
Viện Hoàng gianok
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/nɔːk̚˥˩/(V)

Giới từ sửa

นอก

  1. ngoài
    กินข้าวนอกบ้าน — Ăn cơm ngoài nhà.

Trái nghĩa sửa

Từ ghép sửa

  1. ข้างนอก
  2. เมืองนอก