Tiếng Thái

sửa


Danh từ

sửa
  1. chợ, thị trường.
    ' — Bạn đi đâu?
    ฉันจะไปตลาด — Tôi sẽ đi chợ.
    ปีนี้ตลาดโลกดีขึ้น — Năm nay thị trường thế giới tốt hơn.

Từ ghép

sửa

ตลาดนัด, การตลาด