Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ตลาด
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Danh từ
sửa
chợ
,
thị trường
.
'
— Bạn đi đâu?
ฉันจะไปตลาด
— Tôi sẽ đi chợ.
ปีนี้ตลาดโลกดีขึ้น
— Năm nay thị trường thế giới tốt hơn.
Từ ghép
sửa
ตลาดนัด
,
การตลาด