Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ช้าง
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thái
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Thái
sửa
ช้าง
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả/Âm vị
ช้าง
d͡ʑ ˆ ā ŋ
Chuyển tự
Paiboon
cháang
Viện Hoàng gia
chang
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/t͡ɕʰaːŋ˦˥/
(
V
)
Danh từ
sửa
ช้าง
Con
voi
.
Đồng nghĩa
sửa
กรี
(gà-rii)
กุญชร
(gun-chɔɔn)
ไอยรา
(ai-yá-raa)