ช็อกโกแลต

Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh chocolate

Cách phát âm

sửa
Chính tảช็อกโกแลต
d͡ʑ ˘ ɒ k o k æ l t
Âm vị
ช็อก-โก-แล็ด
d͡ʑ ˘ ɒ k – o k – æ l ˘ ɗ
Chuyển tựPaiboonchɔ́k-goo-lɛ́t
Viện Hoàng giachok-ko-laet
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/t͡ɕʰɔk̚˦˥.koː˧.lɛt̚˦˥/(V)

Danh từ

sửa

ช็อกโกแลต

  1. Sô-cô-la.