Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
จัซ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nyah Kur
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Số từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nyah Kur
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Môn cổ
စသ်
(
cas
)
.
[
1
]
Cùng gốc với
tiếng Môn
စှ်
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/caç/
Số từ
sửa
จัซ
(
cas
)
mười
.
Tham khảo
sửa
▲
Jenny, Mathias (2001).
A Short Introduction to the Mon Language.