Tiếng Nyah Kur

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Môn cổ စသ် (cas).[1] Cùng gốc với tiếng Môn စှ်.

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

จัซ (cas)

  1. mười.

Tham khảo

sửa
  1. Jenny, Mathias (2001). A Short Introduction to the Mon Language.