Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ คาบ (kâap) +‎ สมุทร. Cùng gốc với tiếng Lào ຄາບສະໝຸດ (khāp sa mut).

Cách phát âm

sửa
Chính tảคาบสมุทร
g ā ɓ s m u d r
Âm vị
คาบ-สะ-หฺมุด
g ā ɓ – s a – h ̥ m u ɗ
Chuyển tựPaiboonkâap-sà-mùt
Viện Hoàng giakhap-sa-mut
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰaːp̚˥˩.sa˨˩.mut̚˨˩/(V)

Danh từ

sửa

คาบสมุทร

  1. Bán đảo.