Tiếng Thái sửa

Cách phát âm sửa

Chính tảครก
g r k
Âm vị
คฺรก
g ̥ r k
Chuyển tựPaiboonkrók
Viện Hoàng giakhrok
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰrok̚˦˥/(V)

Danh từ sửa

ครก

  1. cối.