Tiếng Thái

sửa


Đại từ nhân xưng

sửa

ข้าพเจ้า

  1. tôi.
    ข้าพเจ้าชอบไปวัด — Tôi thích đi chùa.

Đồng nghĩa

sửa

ผม (nghĩa là tôi) ฉัน