Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
กะซัง
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Thavưng
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Thavưng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kasaŋ¹/
Danh từ
sửa
กะซัง
(
kasang
)
răng
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Thavưng
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.