กระเพาะปัสสาวะ
Tiếng Thái
sửaTừ nguyên
sửaTừ กระเพาะ (“dạ dày”) + ปัสสาวะ (“nước tiểu”).
Cách phát âm
sửaChính tả | กระเพาะปัสสาวะ k r a e b ā a p ạ s s ā w a | |
Âm vị | กฺระ-เพาะ-ปัด-สา-วะ k ̥ r a – e b ā a – p ạ ɗ – s ā – w a | |
Chuyển tự | Paiboon | grà-pɔ́-bpàt-sǎa-wá |
Viện Hoàng gia | kra-pho-pat-sa-wa | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kra˨˩.pʰɔʔ˦˥.pat̚˨˩.saː˩˩˦.waʔ˦˥/(V) |
Danh từ
sửaกระเพาะปัสสาวะ (grà-pɔ́-bpàt-sǎa-wá)