Tiếng Thái

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tảกระดูก
k r a ɗ ū k
Âm vị
กฺระ-ดูก
k ̥ r a – ɗ ū k
Chuyển tựPaiboongrà-dùuk
Viện Hoàng giakra-duk
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kra˨˩.duːk̚˨˩/(V)

Danh từ

sửa

กระดูก

  1. Xương.

Từ dẫn xuất

sửa