Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
กรรไกร
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Thái
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
กรรไกร
k r r
ai
k r
Âm vị
กัน-ไกฺร
k ạ n –
ai
k ̥ r
Chuyển tự
Paiboon
gan-grai
Viện Hoàng gia
kan-krai
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kan˧.kraj˧/
(
V
)
Danh từ
sửa
กรรไกร
Kéo
.