Tiếng Malayalam

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn उदर (udara).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ud̪äɾɐm/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

ഉദരം (udaraṃ)

  1. Bụng.
    Đồng nghĩa: ഉദരാശയം (udarāśayaṃ)