Tiếng Kannada

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn भूमि (bhūmi).

Danh từ

sửa

ಭೂಮಿ (bhūmi)

  1. Trái Đất

Tiếng Tulu

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn भूमि (bhūmi).

Danh từ

sửa

ಭೂಮಿ (bhūmi) (Malayalam ഭൂമി)

  1. Trái Đất