ಭೂಮಿ
Tiếng Kannada
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Phạn भूमि (bhūmi).
Danh từ
sửaಭೂಮಿ (bhūmi)
Tiếng Tulu
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Phạn भूमि (bhūmi).
Danh từ
sửaಭೂಮಿ (bhūmi) (Malayalam ഭൂമി)
Được vay mượn từ tiếng Phạn भूमि (bhūmi).
ಭೂಮಿ (bhūmi)
Được vay mượn từ tiếng Phạn भूमि (bhūmi).
ಭೂಮಿ (bhūmi) (Malayalam ഭൂമി)