ভিয়েতনাম

Tiếng Bengal

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /vijet̪nam/
  • (tập tin)

Danh từ riêng

sửa

ভিয়েতনাম (bhiẏetonam) (genitive ভিয়েতনামের (bhiyetnamer), locative ভিয়েতনামে (bhiyetname))

  1. Việt Nam.