Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ভাৰতীয়
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Từ liên hệ
Tiếng Assam
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: bharotio
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʱa.ɹɔ.tiɔ/
Tính từ
sửa
ভাৰতীয়
Thuộc hoặc
liên quan
đến đất nước
Ấn Độ
hay tiểu lục địa Ấn Độ.
Từ liên hệ
sửa
ভাৰত
(bharot)