Tiếng Bengal

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn học tập từ tiếng Phạn व्याकरण (vyākaraṇa).

Cách phát âm

sửa
  • (Rarh) IPA(ghi chú): /bækɔɾon/, [ˈbækɔɾon], /bækoɾon/, [ˈbækoɾon]
    (tập tin)
  • (Dhaka) IPA(ghi chú): /bɛkɔɹon/, [ˈbɛkɔɹon], /bɛkoɹon/, [ˈbɛkoɹon]
    (tập tin)

Danh từ

sửa

ব্যাকরণ (bêkôrón)

  1. Ngữ pháp.

Biến cách

sửa

Bản mẫu:ben-noun-c-inan

Tham khảo

sửa