Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ফুল
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Assam
sửa
ফুল
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: phul
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʰul/
,
/ɸul/
,
/ful/
Danh từ
sửa
ফুল
Hoa
.
Mang
(cá).
Đồng nghĩa
sửa
(
Nghĩa 2
)
কল
(kol)