কম্পিউটার
Tiếng Bengal
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh computer.
Cách phát âm
sửa- (Rarh) IPA(ghi chú): /kɔmpiu̯ʈaɾ/, [ˈkɔmpiu̯ʈaɾ]
Âm thanh (tập tin)
- (Dhaka) IPA(ghi chú): /kɔmpiu̯taɹ/, [ˈkɔmpiu̯taɹ]
Âm thanh (tập tin)
(tập tin)
Danh từ
sửaকম্পিউটার (kompiuṭar)
Từ liên hệ
sửa- কম্পিউটিং (kompiuṭiṅ)
- ল্যাপটপ কম্পিউটার (lêpoṭop kompiuṭar)