Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
আগত
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Assam
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Phó từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Assam
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: agot
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡɔt/
Phó từ
sửa
আগত
Trước
.
Trái nghĩa
sửa
পিছত
(pisot)
পাছত
(pasot)
Từ dẫn xuất
sửa
আগতীয়া
(agotia)
আগতে
(agote)