Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
सोरेङ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kharia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Kharia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[soreŋ]
Danh từ
sửa
सोरेङ
(
soreŋ
)
(
Dhelki/Dudh
)
đá
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Kharia
tại Living Dictionaries.