Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
वियतनाम
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
वियेतनामी
Mục lục
1
Tiếng Hindi
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Biến cách
Tiếng Hindi
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Delhi
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʋɪ.jət̪.nɑːm/
,
[ʋi.jɐt̪̚.nä̃ːm]
Danh từ riêng
sửa
वियतनाम
(
viyatnām
)
gđ
(
chính tả Urdu
ویتنام
)
Việt Nam
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
वियतनाम
(
chỉ có số ít, thân từ phụ âm giống đực
)
số ít
dir.
वियतनाम
viyatnām
obl.
वियतनाम
viyatnām
voc.
वियतनाम
viyatnām