गेल
Tiếng Korku
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Ho 𑣋𑣈𑣚𑣈𑣅𑣁 (geleya), tiếng Santal ᱜᱮᱞ (gel), tiếng Mundari गेलेया (geleyā), tiếng Sora 𑃕𑃣𑃘𑃠𑃤 (gelji).
Số từ
sửaगेल
- mười.
Cùng gốc với tiếng Ho 𑣋𑣈𑣚𑣈𑣅𑣁 (geleya), tiếng Santal ᱜᱮᱞ (gel), tiếng Mundari गेलेया (geleyā), tiếng Sora 𑃕𑃣𑃘𑃠𑃤 (gelji).
गेल