उबर एकड़ी घोल

Tiếng Kharia

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

उबर एकड़ी घोल (uberikɽiɡʰol)

  1. (Dhelki/Dudh) năm mươi.

Tham khảo

sửa