Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
کۉنیکماق
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nam Uzbek
sửa
Động từ
sửa
کۉنیکماق
(
könikmäq
)
làm quen
.
قیینچیلیککه
کۉنیکماق
―
khó
làm quen
Tham khảo
sửa
Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư
(
lưu trữ
) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada