Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

چېقىۋالماق (chëqiwalmaq)

  1. cắn.
    Đồng nghĩa: چىشلىمەك (chishlimek)

Tham khảo

sửa