Tiếng Chagatai

sửa

Danh từ

sửa

چاق (čaq)

  1. thời gian.

Tham khảo

sửa

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

چاق (chaq) (số nhiều چاقلار (chaqlar))

  1. bánh xe.

Tham khảo

sửa