Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
يۇڭ ئەدىيلا
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
Danh từ
sửa
يۇڭ
ئەدىيلا
(
yung ediyla
) (
số nhiều
يۇڭ ئەدىيلىلار
(
yung ediylilar
)
)
chăn
.