Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

يىك (yik) (số nhiều يىكلەر (yikler))

  1. con quay.
    Đồng nghĩa: ئۇرچۇق (urchuq)

Tham khảo

sửa