Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ئۇرچۇق (urchuq) (số nhiều ئۇرچۇقلار (urchuqlar))

  1. con quay.
    Đồng nghĩa: يىك (yik)

Tham khảo

sửa