Tiếng Mogholi

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thủy *nidün. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ нүд (nüd), tiếng Kalmyk нүдн (nüdn), tiếng Đông Hương nudun, tiếng Đông Yugur nodon heike và tiếng Kangjia nʉdʉ.

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

نودون

  1. mắt.
    Karyas-du-ci kibah nudun lar-i dazam iz abatun
    Trong trại của Ngài, đôi mắt của những người bạn đau khổ sẽ yên nghỉ