Tiếng Chagatai sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

موشوک

  1. mèo.

Tiếng Nam Uzbek sửa

Từ nguyên sửa

So sánh với tiếng Uzbek mushuk.

Danh từ sửa

موشوک (mushuk)

  1. mèo.

Tham khảo sửa