موشوک
Tiếng Chagatai sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: müšük
Danh từ sửa
موشوک
- mèo.
Tiếng Nam Uzbek sửa
Từ nguyên sửa
So sánh với tiếng Uzbek mushuk.
Danh từ sửa
موشوک (mushuk)
- mèo.
Tham khảo sửa
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada