Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

كۆك (kök) (số nhiều كۆكلەر (kökler))

  1. bầu trời.
    Đồng nghĩa: ئاسمان (asman)

Tham khảo

sửa