Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ئاسمان (asman) (số nhiều ئاسمانلار (asmanlar))

  1. bầu trời.
    Đồng nghĩa: كۆك (kök)

Tham khảo

sửa