Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ئاسمان
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔɑsmɑn/
Danh từ
sửa
ئاسمان
(
asman
) (
số nhiều
ئاسمانلار
(
asmanlar
)
)
bầu trời
.
Đồng nghĩa:
كۆك
(
kök
)
Tham khảo
sửa
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
tại Cơ sở Dữ liệu Các ngôn ngữ Turk.