Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

كالپۇك (kalpuk) (số nhiều كالپۇكلار (kalpuklar))

  1. môi.
    Đồng nghĩa: لەۋ (lew)

Tham khảo

sửa