Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kudruk. Cùng gốc với tiếng Uzbek quyruq.

Danh từ

sửa

قۇيرۇق (quyruq) (số nhiều قۇيرۇقلار (quyruqlar))

  1. đuôi.