قان
Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa
Danh từ sửa
قان (qan) (số nhiều قانلار (qanlar))
- máu.
Tiếng Nam Uzbek sửa
Từ nguyên sửa
So sánh với tiếng Uzbek qon.
Danh từ sửa
قان (qän)
- máu.
Tham khảo sửa
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Turk Khorezm sửa
Danh từ sửa
قان (qan)
- máu.
Từ dẫn xuất sửa
- قانجیقماق (qancıqmaq)