قاش
Tiếng Chagatai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: qaš
Danh từ
sửaقاش
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaDanh từ
sửaقاش (qash) (số nhiều قاشلار (qashlar))
Tiếng Nam Uzbek
sửaTừ nguyên
sửaSo sánh với tiếng Uzbek qosh.
Danh từ
sửaقاش (qäsh)
Tham khảo
sửa- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada