Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

قاش

  1. lông mày.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Danh từ

sửa

قاش (qash) (số nhiều قاشلار (qashlar))

  1. lông mày.

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh với tiếng Uzbek qosh.

Danh từ

sửa

قاش (qäsh)

  1. lông mày.

Tham khảo

sửa