Tiếng Duy Ngô Nhĩ sửa

Từ nguyên sửa

So sánh tiếng Uzbek shabnam, tiếng Nam Uzbek شبنم.

Danh từ sửa

شەبنەم (shebnem) (số nhiều شەبنەملەر (shebnemler))

  1. sương.