Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

شاهد

  1. nhân chứng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

شاهد

  1. nhân chứng.

Tham khảo

sửa