Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

تۈن (tün) (số nhiều تۈنلەر (tünler))

  1. đêm.
    Đồng nghĩa: كېچە (këche)

Tham khảo

sửa