Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
توقسان
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chagatai
1.1
Chuyển tự
1.2
Số từ
2
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
Tiếng Chagatai
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: toqsan
Số từ
sửa
توقسان
chín mươi
.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/toqsɑn/
Số từ
sửa
توقسان
(
toqsan
)
chín mươi
.